Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
play back


verb
reproduce (a recording) on a recorder (Freq. 1)
- The lawyers played back the conversation to show that their client was innocent
Syn:
replay
Derivationally related forms:
replay (for: replay), playback
Hypernyms:
reproduce
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.